Trang chủF1B • FRA
add
Lhyfe SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 €
Phạm vi một năm
2,25 € - 4,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
167,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 268,49% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 14,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -441,23 | 76,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 Tr | 27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,12 Tr | -36,87% |
Tổng tài sản | 222,45 Tr | 10,96% |
Tổng nợ | 150,78 Tr | 53,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 14,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,30 Tr | -22,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,89 Tr | 50,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,85 Tr | -70,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,34 Tr | -53,51% |
Dòng tiền tự do | -11,87 Tr | 42,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
201