Trang chủF1E • SGX
add
Low Keng Huat (Singapore) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
32,21 N
Tỷ số P/E
35,80
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,96 Tr | 33,79% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 24,34% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 495,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 396,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 Tr | 8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,99 Tr | -14,51% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -7,38% |
Tổng nợ | 544,45 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 495,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,13 Tr | -35,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 31,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,84 Tr | -2,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,50 N | -99,01% |
Dòng tiền tự do | 7,57 Tr | 35,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.066