Trang chủF1E • SGX
add
Low Keng Huat (Singapore) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
35,17 N
Tỷ số P/E
107,14
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,39 Tr | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 8,68 Tr | 20,73% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -1.225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -963,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | -24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,69 Tr | -1,34% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -10,28% |
Tổng nợ | 480,76 Tr | -19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -1.225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,05 Tr | 148,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,38 Tr | -960,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,21 Tr | -21,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | 66,20% |
Dòng tiền tự do | 6,54 Tr | 10,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.066