Trang chủF2RT34 • BVMF
add
First Industrial Realty Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,24 R$
Phạm vi một năm
33,24 R$ - 40,97 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,82 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 55,64 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 55,18 Tr | 7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,69 | -1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,88 Tr | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,34 Tr | 17,62% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 4,73% |
Tổng nợ | 2,72 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,18 Tr | 7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,05 Tr | 17,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,70 Tr | -45,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,82 Tr | 9,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -5,35% |
Dòng tiền tự do | 102,10 Tr | 70,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151