Trang chủF2RT34 • BVMF
add
First Industrial Realty Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,45 R$
Phạm vi một năm
30,00 R$ - 41,23 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,25 Tr | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 59,65 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 48,10 Tr | -29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,14 | -35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,96 Tr | 12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,74 Tr | -26,89% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 4,76% |
Tổng nợ | 2,70 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,10 Tr | -29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,57 Tr | 41,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,35 Tr | -1.021,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,51 Tr | 387,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,27 Tr | -383,17% |
Dòng tiền tự do | 138,30 Tr | 131,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151