Trang chủF3J • FRA
add
FormPipe Software AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 €
Mức chênh lệch một ngày
2,15 € - 2,15 €
Phạm vi một năm
2,07 € - 2,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,00 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 69,75 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -56,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,87 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 815,19 Tr | — |
Tổng nợ | 324,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -56,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | -70,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,64 Tr | -15,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 Tr | 22,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -10,55 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
270