Trang chủF6S0 • FRA
add
DeFi Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 €
Mức chênh lệch một ngày
11,85 € - 11,85 €
Phạm vi một năm
1,54 € - 155,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
275,45 Tr USD
Số lượng trung bình
94,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,17 N | -30,15% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -13,59% |
Thu nhập ròng | -777,60 N | 19,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -270,78 | -15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -897,56 N | 5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 4,16 Tr | -24,26% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 147,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -777,60 N | 19,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,64 N | 31,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,74 N | 5.560,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,90 N | 37,82% |
Dòng tiền tự do | -477,54 N | 42,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20