Trang chủF83 • SGX
add
COSCO Shipping Interntnl(SNGPRE)Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,14 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
51,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,33 Tr | 2,39% |
Chi phí hoạt động | -5,13 Tr | -4,89% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 5.520,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 5.142,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,41 Tr | 4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,63 Tr | -26,82% |
Tổng tài sản | 846,20 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 344,82 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 5.520,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,12 Tr | -31,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -376,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,22 Tr | 51,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | 24,95% |
Dòng tiền tự do | 11,49 Tr | -6,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
882