Trang chủF83 • SGX
add
COSCO Shipping Interntnl(SNGPRE)Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,69 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
135,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,13 Tr | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 27,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,92 Tr | -17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,82 Tr | -28,63% |
Tổng tài sản | 841,32 Tr | -5,39% |
Tổng nợ | 347,44 Tr | -12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 Tr | -25,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -79,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,19 Tr | 59,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,54 Tr | 62,95% |
Dòng tiền tự do | 7,73 Tr | -7,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
844