Trang chủFA0 • FRA
add
PExA AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 €
Mức chênh lệch một ngày
0,014 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,0076 € - 0,038 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | -15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | -53,70% |
Tổng tài sản | 7,70 Tr | -39,49% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -54,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -38,38% |
Dòng tiền tự do | -903,99 N | -70,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3