Trang chủFA • CVE
add
Fountain Asset Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -269,31 N | 49,56% |
Chi phí hoạt động | 107,04 N | 3,64% |
Thu nhập ròng | -488,33 N | 30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 181,32 | 38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | -51,81% |
Tổng tài sản | 5,80 Tr | -47,51% |
Tổng nợ | 72,09 N | 56,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,33 N | 30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,69 N | 230,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,69 N | 230,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2