Trang chủFA • CVE
add
Fountain Asset Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -434,06 N | 25,99% |
Chi phí hoạt động | 64,88 N | -6,10% |
Thu nhập ròng | -711,71 N | 5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 163,97 | 28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | -53,24% |
Tổng tài sản | 5,16 Tr | -50,04% |
Tổng nợ | 133,68 N | 105,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,71 N | 5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,22 N | -10,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,22 N | -10,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2