Trang chủFA • NASDAQ
add
First Advantage Corp
18,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,050
18,10 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:03:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,26 $
Mức chênh lệch một ngày
18,14 $ - 18,53 $
Phạm vi một năm
12,35 $ - 20,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,59 Tr | 109,30% |
Chi phí hoạt động | 154,41 Tr | 86,14% |
Thu nhập ròng | -41,19 Tr | -1.316,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,62 | -575,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,28 Tr | 138,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,09 Tr | -31,14% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 137,25% |
Tổng nợ | 2,59 T | 258,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,19 Tr | -1.316,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,47 Tr | -49,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 Tr | -57,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 Tr | -969,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | -89,55% |
Dòng tiền tự do | 31,90 Tr | -30,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000