Trang chủFAASW • NASDAQ
add
DigiAsia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,61 Tr USD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,42 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 18,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,83 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 51,80 Tr | — |
Tổng nợ | 29,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,19 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 935,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -693,99 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
80