Trang chủFAB • WSE
add
Fabrity SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
26,50 zł - 27,60 zł
Phạm vi một năm
23,60 zł - 35,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
76,74 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
11,78%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,55 Tr | -12,29% |
Chi phí hoạt động | -159,00 N | -5.400,00% |
Thu nhập ròng | 885,00 N | -10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | -34,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | -39,27% |
Tổng tài sản | 47,76 Tr | -20,22% |
Tổng nợ | 13,66 Tr | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 885,00 N | -10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | 31,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 N | 88,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,00 N | -40,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 44,43% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 35,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
260