Trang chủFABG • STO
add
Fabege AB
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
81,05 kr - 82,55 kr
Phạm vi một năm
71,00 kr - 104,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,11 T SEK
Số lượng trung bình
751,10 N
Tỷ số P/E
128,34
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,0090%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,00 Tr | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | -16,13% |
Thu nhập ròng | -117,00 Tr | -788,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,94 | -706,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 285,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,00 Tr | 3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | 120,00% |
Tổng tài sản | 83,64 T | 1,05% |
Tổng nợ | 46,09 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,00 Tr | -788,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,00 Tr | -73,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,00 Tr | 7,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,00 Tr | 6.983,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,00 Tr | -66,67% |
Dòng tiền tự do | 384,75 Tr | -57,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
224