Trang chủFABG • STO
add
Fabege AB
Giá đóng cửa hôm trước
81,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
81,15 kr - 83,55 kr
Phạm vi một năm
80,00 kr - 113,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,59 T SEK
Số lượng trung bình
713,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,00 Tr | -16,80% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | -23,08% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 101,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 101,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -81,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,00 Tr | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | -46,55% |
Tổng tài sản | 82,96 T | -5,84% |
Tổng nợ | 44,95 T | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 101,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 628,00 Tr | 260,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,00 Tr | 38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | -130,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 216,67% |
Dòng tiền tự do | 31,62 Tr | 112,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
229