Trang chủFABP • OTCMKTS
add
Farmers Bancorp The IN Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 $
Mức chênh lệch một ngày
37,75 $ - 38,10 $
Phạm vi một năm
32,50 $ - 40,00 $
Số lượng trung bình
304,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 Tr | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 34,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,05 | 18,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,04 T | — |
Tổng nợ | 967,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 34,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web