Trang chủFACBIND • KLSE
add
FACB Industries Incorporated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 1,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 Tr | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | -18,56% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -0,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 29,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,00 N | -167,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,68 Tr | -6,81% |
Tổng tài sản | 240,95 Tr | -1,91% |
Tổng nợ | 7,66 Tr | -31,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -0,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -311,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 Tr | -35,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -7,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -305,15% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -158,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
177