Trang chủFACE • BME
add
Facephi Biometria SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 €
Mức chênh lệch một ngày
2,35 € - 2,38 €
Phạm vi một năm
1,46 € - 2,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
60,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 Tr | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -773,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,38 | -705,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,81 N | 69,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | 103,97% |
Tổng tài sản | 49,71 Tr | 8,75% |
Tổng nợ | 30,52 Tr | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -773,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
233