Trang chủFACT • NASDAQ
add
FACT II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 $
Mức chênh lệch một ngày
10,07 $ - 10,15 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 10,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,92 Tr USD
Số lượng trung bình
68,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,29 N | — |
Thu nhập ròng | -104,29 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,59 N | — |
Tổng tài sản | 356,83 N | — |
Tổng nợ | 436,12 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,29 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,59 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,59 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web