Trang chủFACT • NASDAQ
add
FACT II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Mức chênh lệch một ngày
10,28 $ - 10,28 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 10,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,02 Tr USD
Số lượng trung bình
54,35 N
Tỷ số P/E
83,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,56 N | — |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 181,46 Tr | — |
Tổng nợ | 188,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,56 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,56 N | — |
Dòng tiền tự do | -141,90 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web