Trang chủFAL • ASX
add
Falcon Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
144,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -44,91% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | 45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 Tr | -31,72% |
Tổng tài sản | 12,88 Tr | -28,58% |
Tổng nợ | 656,82 N | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 42,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 N | 40,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,62 N | -3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | 42,36% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | 37,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web