Trang chủFAN • CVE
add
First Atlantic Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 226,49% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -202,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -275,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | 358,13% |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | 160,98% |
Tổng nợ | 4,22 Tr | 746,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -202,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -932,79 N | -266,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -831,29 N | -748,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 3.158,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 1.551,18% |
Dòng tiền tự do | -898,66 N | -325,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web