Trang chủFAN • LON
add
Volution Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
512,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
508,00 GBX - 512,00 GBX
Phạm vi một năm
400,00 GBX - 624,32 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T GBP
Số lượng trung bình
507,92 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,57 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 27,97 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | 1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | -3,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,68 Tr | 10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,24 Tr | -14,13% |
Tổng tài sản | 430,32 Tr | -3,25% |
Tổng nợ | 184,39 Tr | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | 1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,41 Tr | 0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 76,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,38 Tr | -2.479,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,00 N | -75,00% |
Dòng tiền tự do | 13,59 Tr | 12,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.869