Trang chủFANCF • OTCMKTS
add
First Atlantic Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 543,03 N | 48,31% |
Thu nhập ròng | -192,13 N | 46,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,03 N | -50,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,52 N | -23,14% |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | 150,89% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 59,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,13 N | 46,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,56 N | 431,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -92,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,00 N | -60,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -762,64 N | -536,56% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -381,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web