Trang chủFANCY • BKK
add
Fancy Wood Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,31 ฿ - 0,33 ฿
Phạm vi một năm
0,26 ฿ - 0,49 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
190,65 Tr THB
Số lượng trung bình
84,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 Tr | -41,86% |
Chi phí hoạt động | 13,78 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -127,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,16 | -147,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | -55,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,07 Tr | 23,39% |
Tổng tài sản | 867,71 Tr | 1,19% |
Tổng nợ | 33,39 Tr | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -127,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | -49,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,52 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,32 Tr | -49,52% |
Dòng tiền tự do | 9,34 Tr | -24,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
21