Trang chủFANCY • BKK
add
Fancy Wood Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,35 ฿ - 0,37 ฿
Phạm vi một năm
0,31 ฿ - 0,54 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
221,40 Tr THB
Số lượng trung bình
138,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,31 Tr | 62,11% |
Chi phí hoạt động | 17,95 Tr | 20,65% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 3.383,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | 2.118,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | 26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,07 Tr | 44,08% |
Tổng tài sản | 862,18 Tr | 1,44% |
Tổng nợ | 29,63 Tr | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 3.383,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,91 Tr | 65,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,52 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,81 Tr | 66,41% |
Dòng tiền tự do | 14,67 Tr | 78,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
62