Trang chủFAPA • IDX
add
FAP Agri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.275,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.275,00 Rp - 5.300,00 Rp
Phạm vi một năm
5.100,00 Rp - 5.375,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,24 NT IDR
Số lượng trung bình
6,87 N
Tỷ số P/E
131,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 NT | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 131,09 T | 2,26% |
Thu nhập ròng | 123,72 T | 220,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 183,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,71 T | 80,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,94 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 8,39 NT | -0,23% |
Tổng nợ | 4,35 NT | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,72 T | 220,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,22 T | 3.129,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 T | 94,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,10 T | -133,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,47 T | 113,68% |
Dòng tiền tự do | 270,62 T | 286,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
16.496