Trang chủFAPA • IDX
add
FAP Agri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.425,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.425,00 Rp - 5.475,00 Rp
Phạm vi một năm
5.175,00 Rp - 5.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 NT IDR
Số lượng trung bình
7,55 N
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 NT | 37,66% |
Chi phí hoạt động | 127,24 T | 9,59% |
Thu nhập ròng | 242,42 T | 696,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | 533,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,19 T | 229,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 NT | 399,59% |
Tổng tài sản | 10,14 NT | 20,54% |
Tổng nợ | 7,18 NT | 63,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,42 T | 696,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,47 T | 27,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,42 T | -15,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 948,76 T | 469,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 NT | 1.491,38% |
Dòng tiền tự do | 1,24 NT | 1.783,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
15.054