Trang chủFAPA • IDX
add
FAP Agri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.275,00 Rp - 5.325,00 Rp
Phạm vi một năm
5.175,00 Rp - 5.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,24 NT IDR
Số lượng trung bình
10,42 N
Tỷ số P/E
35,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,083%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 NT | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 80,90 T | -33,42% |
Thu nhập ròng | 258,53 T | 531,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 482,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,56 T | 116,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,78 T | 71,45% |
Tổng tài sản | 8,82 NT | 2,12% |
Tổng nợ | 4,96 NT | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,53 T | 531,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,79 T | 30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,86 T | -22,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,05 T | 56,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,89 T | 12.072,46% |
Dòng tiền tự do | 229,86 T | 56,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
15.907