Trang chủFAR • ASX
add
FAR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,30 N
Tỷ số P/E
0,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,51 N | -56,68% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 306,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,03 N | 58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -42,21% |
Tổng tài sản | 46,95 Tr | 1.426,35% |
Tổng nợ | 86,83 N | -69,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 306,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,52 N | 87,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,52 N | -111,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,15 N | 99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,48 N | 97,92% |
Dòng tiền tự do | -128,44 N | 51,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
14