Trang chủFAR • ASX
add
FAR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
109,77 N
Tỷ số P/E
0,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,66 N | -73,96% |
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 1.515,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,18 N | 73,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | -92,48% |
Tổng tài sản | 43,78 Tr | 44,19% |
Tổng nợ | 165,04 N | -92,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 1.515,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,66 N | 67,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,71 N | -91,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,33 N | 96,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,50 N | 84,09% |
Dòng tiền tự do | -188,19 N | 70,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
14