Trang chủFAR • TSE
add
Foraco International SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 2,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,58 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,01 Tr | -28,64% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | -23,11% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -82,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -75,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 Tr | -59,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | 19,12% |
Tổng tài sản | 235,64 Tr | -13,13% |
Tổng nợ | 147,01 Tr | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -82,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 Tr | 70,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | 46,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 7,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | 84,16% |
Dòng tiền tự do | -8,67 Tr | 35,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.950