Trang chủFAR • TSE
add
Foraco International SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,74 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 124,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,16 Tr | -43,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,36 Tr | -28,95% |
Tổng tài sản | 226,02 Tr | -19,20% |
Tổng nợ | 142,71 Tr | -21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.100