Trang chủFAR • TSE
add
Foraco International SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,38 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,88 Tr | -22,17% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -18,39% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,63 Tr | -34,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,96 Tr | -37,06% |
Tổng tài sản | 262,79 Tr | -9,47% |
Tổng nợ | 172,73 Tr | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 Tr | -2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | 32,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | -1.016,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | -50,16% |
Dòng tiền tự do | 10,63 Tr | 49,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.300