Trang chủFAR • TSE
add
Foraco International SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,44 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,82 Tr | -29,76% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | -20,33% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 39,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 97,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 124,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,73 Tr | -39,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,36 Tr | -28,95% |
Tổng tài sản | 226,02 Tr | -19,20% |
Tổng nợ | 142,71 Tr | -21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 39,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,04 Tr | -40,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | 7,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 Tr | 39,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | -78,23% |
Dòng tiền tự do | 21,59 Tr | -17,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.850