Trang chủFARLIM • KLSE
add
Farlim Group (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 17,30% |
Chi phí hoạt động | -165,00 N | -8,55% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,08 | 43,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 Tr | -12,88% |
Tổng tài sản | 141,99 Tr | -1,67% |
Tổng nợ | 25,79 Tr | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | -40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -66,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | 3,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | -2.813,46% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | -16,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
56