Trang chủFARLIM • KLSE
add
Farlim Group (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | -69,93% |
Chi phí hoạt động | -158,00 N | -8,97% |
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | -334,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -500,69 | -1.344,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,54 Tr | -285,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 Tr | -49,72% |
Tổng tài sản | 141,75 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 26,30 Tr | 34,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | -334,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 Tr | -427,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -749,00 N | 49,90% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | -9,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
60