Trang chủFAS • CVE
add
First Andes Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,59 N | -79,79% |
Thu nhập ròng | -68,88 N | 98,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,03 N | 124,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,14 N | 4.578,47% |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | 16,18% |
Tổng nợ | 453,12 N | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,88 N | 98,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,31 N | -123,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,86 N | -223,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,18 N | -428,36% |
Dòng tiền tự do | -215,03 N | -180,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web