Trang chủFAS • CVE
add
First Andes Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,78 N | 17,40% |
Thu nhập ròng | -82,60 N | 32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,84 N | 150,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,35 N | 75,37% |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | 17,41% |
Tổng nợ | 757,64 N | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,60 N | 32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,56 N | -114,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,38 N | -235,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,79 N | -1.257,12% |
Dòng tiền tự do | 54,39 N | -42,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web