Trang chủFAST • IDX
add
Fast Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
320,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
284,00 Rp - 990,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT IDR
Số lượng trung bình
170,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | -26,03% |
Chi phí hoạt động | 798,48 T | -23,71% |
Thu nhập ròng | -208,25 T | -41,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,77 | -91,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,60 T | 54,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,52 T | -58,92% |
Tổng tài sản | 3,83 NT | 1,36% |
Tổng nợ | 3,57 NT | 24,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,25 T | -41,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 T | -107,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,68 T | 78,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,15 T | 55,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,31 T | 56,33% |
Dòng tiền tự do | 70,95 T | 31,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
13.715