Trang chủFAST • IDX
add
Fast Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
163,00 Rp - 216,00 Rp
Phạm vi một năm
154,00 Rp - 775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
726,23 T IDR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 NT | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 721,04 T | -16,51% |
Thu nhập ròng | -36,78 T | 81,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | 81,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,55 T | 130,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,27 T | -8,86% |
Tổng tài sản | 3,79 NT | -4,30% |
Tổng nợ | 3,71 NT | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 77,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,78 T | 81,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,03 T | 53,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,42 T | 72,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,81 T | 124,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,44 T | 12.381,35% |
Dòng tiền tự do | 113,84 T | 70,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.918