Trang chủFAST • KLSE
add
Fast Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
445,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,57 Tr | -19,58% |
Chi phí hoạt động | 648,00 N | 199,85% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -127,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,42 | -183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | -895,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | 157,86% |
Tổng tài sản | 132,85 Tr | -15,47% |
Tổng nợ | 8,18 Tr | -73,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -127,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,00 N | -96,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,04 Tr | -1.445,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | -61,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,13 Tr | -11.417,54% |
Dòng tiền tự do | -198,12 N | -166,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
22