Trang chủFASTAT • STO
add
Fastator AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,01 kr - 1,09 kr
Phạm vi một năm
0,96 kr - 3,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
81,60 Tr SEK
Số lượng trung bình
87,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,44 Tr | -45,77% |
Chi phí hoạt động | 60,58 Tr | -51,52% |
Thu nhập ròng | -76,26 Tr | 68,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,17 | 42,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,00 N | 108,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,64 Tr | -74,52% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -8,04% |
Tổng nợ | 2,52 T | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,26 Tr | 68,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,95 Tr | 26,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | -98,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | 98,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 Tr | -124,26% |
Dòng tiền tự do | -22,99 Tr | -183,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
106