Trang chủFASTAT • STO
add
Fastator AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,48 kr - 1,60 kr
Phạm vi một năm
0,66 kr - 3,53 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
114,86 Tr SEK
Số lượng trung bình
105,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,72 Tr | -32,54% |
Chi phí hoạt động | 139,14 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | -92,32 Tr | -21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,26 | -80,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,43 Tr | -1.336,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,04 Tr | -51,76% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -35,17% |
Tổng nợ | 2,35 T | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,32 Tr | -21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,54 Tr | -37,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,69 Tr | 395,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,23 Tr | -1.367,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,08 Tr | -511,83% |
Dòng tiền tự do | -56,11 Tr | -58,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216