Trang chủFASW • IDX
add
Fajar Surya Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.425,00 Rp - 5.425,00 Rp
Phạm vi một năm
4.800,00 Rp - 7.625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,44 NT IDR
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 NT | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 103,05 T | 44,96% |
Thu nhập ròng | -333,31 T | -51,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,60 | -39,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,90 T | -167,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,05 T | -67,55% |
Tổng tài sản | 12,62 NT | 0,94% |
Tổng nợ | 9,06 NT | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,31 T | -51,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,26 T | 1.786,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,74 T | 34,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,20 T | -225,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,67 T | -10,37% |
Dòng tiền tự do | -322,62 T | -325,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.176