Trang chủFAT • CNSX
add
Foremost Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 121,78% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -207,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | 338,77% |
Tổng tài sản | 29,64 Tr | 95,85% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | 67,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -207,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -180,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,06 N | -316,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,21 Tr | 13.271,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 Tr | 770,07% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -136,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web