Trang chủFAT • NASDAQ
add
FAT Brands Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,94 Tr USD
Số lượng trung bình
60,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
26,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,84 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 52,79 Tr | 32,04% |
Thu nhập ròng | -54,19 Tr | -37,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,90 | -42,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,88 | -49,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,17 Tr | -195,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 Tr | -53,86% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -8,01% |
Tổng nợ | 1,79 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -543,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,19 Tr | -37,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,91 Tr | -89,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 76,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,89 Tr | 755,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,42 Tr | 32,12% |
Dòng tiền tự do | -6,95 Tr | 47,37% |
Giới thiệu
FAT Brands Inc. is an American multi-brand restaurant operator headquartered in Beverly Hills, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.610