Trang chủFATBB • NASDAQ
add
FAT Brands Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,07 Tr USD
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
21,54%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,28 Tr | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 45,68 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | -67,42 Tr | -156,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,40 | -180,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,87 | -62,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,00 N | -87,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,38 Tr | -36,88% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -7,14% |
Tổng nợ | 1,74 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -455,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,42 Tr | -156,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,41 Tr | 17,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,00 N | 98,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,56 Tr | 4,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 645,00 N | 101,37% |
Dòng tiền tự do | -608,62 N | 96,13% |
Giới thiệu
FAT Brands Inc. is an American multi-brand restaurant operator headquartered in Beverly Hills, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.610