Trang chủFATBP • NASDAQ
add
FAT Brands Inc Cum. Pref. Shrs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 $
Mức chênh lệch một ngày
9,56 $ - 9,70 $
Phạm vi một năm
9,33 $ - 16,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,39 Tr USD
Số lượng trung bình
21,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,04 Tr | 42,41% |
Chi phí hoạt động | 39,98 Tr | 132,61% |
Thu nhập ròng | -39,36 Tr | -455,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,89 | -289,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,93 | -2.512,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | -70,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 Tr | -45,78% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 11,56% |
Tổng nợ | 1,69 T | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -338,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,36 Tr | -455,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,21 Tr | -49,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,13 Tr | -105,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 263,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,72 Tr | -47,38% |
Dòng tiền tự do | -11,80 Tr | -476,39% |
Giới thiệu
FAT Brands Inc. is an American multi-brand restaurant operator headquartered in Beverly Hills, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.995