Trang chủFATN • NASDAQ
add
Fatpipe Inc
11,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)+0,05
11,44 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:38:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 $
Mức chênh lệch một ngày
11,00 $ - 12,21 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 23,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,29 Tr USD
Số lượng trung bình
776,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | -21,50% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 84,37 N | -85,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -81,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,49 N | -72,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 25,75 Tr | — |
Tổng nợ | 9,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,37 N | -85,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,98 N | 93,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,00 | -182,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,08 N | 227,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 770,31 N | 584,02% |
Dòng tiền tự do | 175,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154