Trang chủFAU • ASX
add
First Au Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 N | -99,14% |
Chi phí hoạt động | 254,97 N | -58,97% |
Thu nhập ròng | -253,20 N | 58,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,52 N | -4.790,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -252,50 N | 45,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,93 N | -68,20% |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | -30,76% |
Tổng nợ | 226,14 N | -53,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,20 N | 58,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,22 N | 62,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 N | -101,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,65 N | -159,77% |
Dòng tiền tự do | -149,36 N | 46,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1