Trang chủFAU • ASX
add
First Au Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,55 N | 184,50% |
Chi phí hoạt động | 264,18 N | -24,24% |
Thu nhập ròng | -236,10 N | 25,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -703,73 | -188,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,45 N | 58,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,84 N | -36,33% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | -15,33% |
Tổng nợ | 158,96 N | -24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,10 N | 25,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,58 N | 19,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,12 N | -20,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,35 N | 95,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,89 N | 281,20% |
Dòng tiền tự do | -80,98 N | 65,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1