Trang chủFAUMD • OTCMKTS
add
First American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
128,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 95,50% |
Thu nhập ròng | -655,52 N | -25,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -785,05 N | -63,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,03 N | 491,24% |
Tổng tài sản | 626,24 N | -59,17% |
Tổng nợ | 714,18 N | 114,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -87,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -231,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -525,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -655,52 N | -25,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,76 N | 28,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,60 N | 133,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 N | -105,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 N | 159,76% |
Dòng tiền tự do | 381,56 N | 229,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web