Trang chủFAUMF • OTCMKTS
add
First American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
843,25 N CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,62 N | -69,95% |
Thu nhập ròng | -120,17 N | 65,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,30 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 N | -98,00% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -33,58% |
Tổng nợ | 515,44 N | 78,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,17 N | 65,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,54 N | 105,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 N | 98,57% |
Dòng tiền tự do | 57,15 N | 114,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web