Trang chủFAYE • EPA
add
Fayenceri Sarregumin Digon Vitry Frnc SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 €
Phạm vi một năm
14,20 € - 21,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,50 N | -8,28% |
Thu nhập ròng | -125,00 N | -47,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,00 N | -43,31% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -30,75% |
Tổng nợ | 400,00 N | 220,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,69 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,00 N | -47,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,50 N | 37,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,50 N | 37,59% |
Dòng tiền tự do | -81,88 N | -9,62% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3