Trang chủFAYE • EPA
add
Fayenceri Sarregumin Digon Vitry Frnc SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 €
Phạm vi một năm
14,00 € - 21,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,50 N | -7,65% |
Thu nhập ròng | -85,00 N | 38,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,00 N | — |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | — |
Tổng nợ | 125,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,69 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 N | 38,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -74,69 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3