Trang chủFAZE3Q • NSE
add
Faze Three Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
593,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
584,00 ₹ - 615,00 ₹
Phạm vi một năm
317,75 ₹ - 663,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 T INR
Số lượng trung bình
60,26 N
Tỷ số P/E
35,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 28,11% |
Chi phí hoạt động | 863,00 Tr | 50,80% |
Thu nhập ròng | 174,30 Tr | 95,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 52,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,38 Tr | 0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,80 Tr | -76,28% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 15,67% |
Tổng nợ | 2,66 T | 25,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,30 Tr | 95,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.246