Trang chủFBBHD • KLSE
add
Fibromat (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,36 RM
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,03 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 11,12% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 41,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 41,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | 5,17% |
Tổng tài sản | 80,73 Tr | 13,14% |
Tổng nợ | 26,06 Tr | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | -58,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,66 N | -1.559,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,46 N | 91,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | -22,31% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | 40,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
71