Trang chủFBDS • OTCMKTS
add
Fuss Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
965,39 N USD
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,18 N | -99,16% |
Thu nhập ròng | -23,44 N | 99,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 N | -20,10% |
Tổng tài sản | 236,11 N | 30,22% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -785,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,44 N | 99,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,53 N | 82,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | -82,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,00 | -70,51% |
Dòng tiền tự do | -7,74 N | 99,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1