Trang chủFBF • CVE
add
Fab-Form Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 382,73 N | 29,98% |
Thu nhập ròng | 222,35 N | 8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,75 N | -54,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 30,23% |
Tổng tài sản | 6,06 Tr | 16,39% |
Tổng nợ | 703,27 N | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,35 N | 8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,82 N | 213,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 0,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,61 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,29 N | 49,86% |
Dòng tiền tự do | 205,82 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web