Trang chủFBF • FRA
add
Budimex SA
Giá đóng cửa hôm trước
147,55 €
Mức chênh lệch một ngày
144,80 € - 144,80 €
Phạm vi một năm
101,00 € - 184,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,19 T PLN
Số lượng trung bình
110,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 82,37 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 114,32 Tr | -4,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -3,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,77 Tr | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -26,59% |
Tổng tài sản | 7,70 T | -7,72% |
Tổng nợ | 6,31 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,32 Tr | -4,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,74 Tr | -215,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,54 Tr | 46,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,07 Tr | 25,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,59 Tr | -367,41% |
Dòng tiền tự do | -259,51 Tr | -395,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.184