Trang chủFBGGF • OTCMKTS
add
Fabege AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 $
Phạm vi một năm
7,26 $ - 9,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 T SEK
Số lượng trung bình
31,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,00 Tr | -15,65% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | 13,79% |
Thu nhập ròng | -151,00 Tr | 78,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,95 | 74,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -46,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,00 Tr | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,00 Tr | 83,87% |
Tổng tài sản | 83,35 T | 0,80% |
Tổng nợ | 45,05 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,00 Tr | 78,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,00 Tr | 118,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 492,00 Tr | 175,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -909,00 Tr | -322,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | 87,04% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 247,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
228