Trang chủFBGL • NASDAQ
add
FBS Global Ltd
3,45 $
Sau giờ giao dịch:(5,80%)+0,20
3,65 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 17:15:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 5,45 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 5,45 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 571,45 N | -31,00% |
Thu nhập ròng | 12,33 N | 104,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 105,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,16 N | 128,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | 88,82% |
Tổng tài sản | 17,69 Tr | 6,32% |
Tổng nợ | 12,57 Tr | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,33 N | 104,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,04 N | -51,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,50 N | 114,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,55 N | -139,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,99 N | -77,77% |
Dòng tiền tự do | 184,18 N | 2.082,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
93