Trang chủFBIOP • NASDAQ
add
Fortress Biotech 9 375 Cumulative Redeemable Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,14 Tr USD
Số lượng trung bình
21,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,63 Tr | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 21,99 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | -155,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,96 | -174,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | 19,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,14 Tr | 33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,85 Tr | -18,61% |
Tổng tài sản | 127,08 Tr | -15,59% |
Tổng nợ | 139,82 Tr | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | -155,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,06 Tr | -19,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 200,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,35 Tr | -19,93% |
Dòng tiền tự do | -11,24 Tr | 25,59% |
Giới thiệu
Fortress Biotech Inc., commonly known as Fortress Bio, is a biopharmaceutical company that acquires, develops, and commercializes innovative pharmaceutical and biotechnology products. Led by CEO Lindsay A. Rosenwald, M.D., Fortress and most of its subsidiary companies are headquartered in Bay Harbor Islands, Florida. Wikipedia
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
186