Trang chủFBIZ • NASDAQ
add
First Business Financial Services Inc
54,19 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
54,19 $
Đóng cửa: 20 thg 2, 00:31:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,27 $
Mức chênh lệch một ngày
53,47 $ - 54,34 $
Phạm vi một năm
32,56 $ - 56,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
449,51 Tr USD
Số lượng trung bình
34,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,45 Tr | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 14,42 Tr | 47,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,49 | 30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,71 | 48,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,46 Tr | 153,05% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 9,85% |
Tổng nợ | 3,52 T | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,42 Tr | 47,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
349