Trang chủFBKIF • OTCMKTS
add
First International Bank of Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 $
Phạm vi một năm
37,50 $ - 50,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,85 T ILS
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 18,22% |
Chi phí hoạt động | 702,00 Tr | 8,17% |
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | 14,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,23 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,04 T | 10,89% |
Tổng tài sản | 248,56 T | 12,17% |
Tổng nợ | 234,48 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | 14,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 T | -81,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 T | -73,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 T | -69,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 T | -143,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Nhân viên
3.507