Trang chủFBLA • NASDAQ
add
FB Bancorp Inc
11,20 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
11,20 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 00:31:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 $
Mức chênh lệch một ngày
11,15 $ - 11,24 $
Phạm vi một năm
9,81 $ - 12,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,18 Tr USD
Số lượng trung bình
96,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,17 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -353,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,35 | -352,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,28 Tr | 13,74% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 8,53% |
Tổng nợ | 894,68 Tr | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -353,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,86 Tr | 35,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,86 Tr | -197,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,70 Tr | -965,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,70 Tr | -1.313,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
329